Có 2 kết quả:
虚席以待 xū xí yǐ dài ㄒㄩ ㄒㄧˊ ㄧˇ ㄉㄞˋ • 虛席以待 xū xí yǐ dài ㄒㄩ ㄒㄧˊ ㄧˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reserve a seat for sb (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reserve a seat for sb (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh